Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chất lưu chất nổ chất phác chất rắn
chất vấn chất xám chấu chấy
chầm chầm bập chầm chậm chầm chập
chần chần chừ chầu chầu chực
chầu rìa chầu trời chầu văn chầy
chẩm chẩn chẩn đoán chẩn bần
chẩn bệnh chẩn bịnh chẩn mạch chẩn trị
chẩn y viện chẩu chẫu chàng chẫu chuộc
chậc chậm chậm chạp chậm rãi
chậm tiến chậm trễ chận chận đứng
chập chập chà chập chờn chập chà chập choạng chập chờn
chập chững chập choạng chập tối chật
chật chà chật chưỡng chật chội chật chưỡng chật hẹp
chật vật chậu chắc chắc chân
chắc chắn chắc dạ chắc hẳn chắc lép
chắc mẩm chắc nịch chắn chắn bùn
chắn xích chắp chắp nhặt chắp vá
chắt chắt bóp chắt chiu chằm
chằm chằm chằm chặp chằm vằm chằn tinh
chằng chằng chéo chằng chịt chẳng
chẳng ai chẳng bao giờ chẳng bao lâu nữa chẳng bù
chẳng bằng chẳng bõ chẳng cần chẳng cứ
chẳng chi chẳng dè chẳng gì chẳng hạn
chẳng hề chẳng hề gì chẳng là chẳng lẽ
chẳng may chẳng nề chẳng nữa chẳng những
chẳng qua chẳng quản chẳng ra gì chẳng sao
chẳng thà chẳng trách chẳng vừa chặc
chặm chặn chặn đầu chặn đứng
chặn giấy chặn hậu chặn họng chặn tay
chặng chặp chặt chặt chẽ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.